Electrolux ESF5202LOX Instrukcja Użytkownika Strona 8

  • Pobierz
  • Dodaj do moich podręczników
  • Drukuj
  • Strona
    / 20
  • Spis treści
  • BOOKMARKI
  • Oceniono. / 5. Na podstawie oceny klientów
Przeglądanie stron 7
5. CHƯƠNG TRÌNH
Chương trình Độ bẩn
Loại nạp
Giai đoạn
chương trình
Giá trị tiêu thụ
1)
Thời
Gian
Hoạt
Động
(tối
thiểu)
Năng
lượng
(kWh)
Nước
(l)
2)
Bẩn bình
thường
Đồ sứ và dao
kéo
Trước khi rửa
Rửa 50 °C
Xả
Sấy khô
195 1.039 11
3)
Rất bẩn
Đồ sứ, dao
kéo, soong nồi
Trước khi rửa
Rửa 70 °C
Xả
Sấy khô
150 - 170 1.5 - 1.6 13 - 15
Bẩn bình
thường
Đồ sứ và dao
kéo
Trước khi rửa
Rửa 65 °C
Xả
Sấy khô
120 - 130 1.3 - 1.6 15 - 17
4)
Rất ít bẩn
Đồ sứ và dao
kéo
Rửa 60 °C
hoặc 65 °C
Xả
30 0.8 9
5)
Tất cả Trước khi rửa 14 0.1 4
1)
Áp suất và nhiệt độ nước, các thay đổi nguồn điện chính, tùy chọn và lượng chén bát có
thể thay đổi các giá trị.
2)
Với chương trình này, quý vị có thể sử dụng nước và tiêu thụ năng lượng hiệu quả nhất
cho đồ sứ và dao kéo với độ bẩn bình thường. (Đây là chương trình chuẩn cho các viện
kiểm tra).
3)
Chương trình này có giai đoạn tăng nhiệt độ cao cho kết quả vệ sinh tốt hơn. Trong giai
đoạn xả, nhiệt độ ở mức 70 °C trong khoảng ít nhất 10 phút.
4)
Với chương trình này quý vị có thể rửa chén bát rất ít bẩn. Điều này mang lại kết quả rửa
tốt trong thời gian ngắn.
5)
Sử dụng chương trình này để xả nhanh chén bá và giúp tránh thức ăn thừa bám trên
chén bát và mùi hôi ra khỏi thiết bị. Không sử dụng chất tẩy rửa cho chương trình này.
5.1 Thông tin cho các viện kiểm
tra
Để biết tất cả các thông tin cần thiết về
thực hiện kiểm tra, hãy gửi email đến:
Viết mã số sản phẩm (PNC) trên biển
thông số.
www.electrolux.com8
Przeglądanie stron 7
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 ... 19 20

Komentarze do niniejszej Instrukcji

Brak uwag

Samsung SL-J2160W manuels

Manuels d'utilisation et guides de l'utilisateur pour Non Samsung SL-J2160W.
Nous fournissons des manuels en pdf 1 Samsung SL-J2160W à télécharger gratuitement par type de document : Manuel de l'utilisateur


Samsung SL-J2160W Manuel de l'utilisateur (95 pages)


marque: Samsung | Catégorie: No info | Taille: 9.02 MB |

Table des matières

컬러 잉크젯 복합기

1

7. 무선 네트워크 설정

4

8. 프린터 관리 도구

4

9. 문제 해결

4

11. 서비스 및 기타

4

사용 설명서 정보

6

안전을 위한 경고 및 주의사항

10

윗모습/ 앞모습 보기

12

용지함/인쇄 소모품 영역 보기

12

1. 제품 알아보기

13

디스플레이 아이콘

14

디스플레이 기능 탭

15

(홈)을 누르면 홈 화면으로 돌아갑니다

17

소프트웨어 설치

18

소프트웨어 재설치

19

2. 용지 및 용지함

20

인쇄 용지 정보

21

용지함에 용지 넣기

23

용지함에 특수용지 넣기

24

카드와 인화지

25

원본을 스캔 유리에 놓기

26

출력 용지함 확장대 사용하기

27

•인쇄하기 30

29

•인쇄 환경 설정 31

29

•양면 인쇄 33

29

서 용지 크기를 설정했는지 확인합니다

30

인쇄 환경 설정

31

4. 복사 및 스캔

34

복사 및 스캔 작업을 위한 정보

35

4. 복사 및 스캔

36

Samsung Scan 드라이버 이해

37

조작부에서 스캔하여 컴퓨터로 보내기

38

컴퓨터로 스캔 기능을 활성화

39

문서나 사진을 파일로 스캔하기

39

웹스캔을 활성화

40

웹스캔으로 스캔

40

새로운 스캔 바로가기 생성하기

41

5. 모바일 장치에서 사용

42

모바일 장치에서 인쇄

43

Samsung Mobile Print

44

AirPrint™로 인쇄

45

Google Cloud Print™로 인쇄하기

46

6. 잉크 카트리지 및 유지

48

잉크 카트리지 및 프린트 헤드에 대한 정보

49

예상 잉크량 확인

50

잉크 카트리지 주문

51

잉크 카트리지 교체

52

잉크 카트리지 청소하기

54

스캔 유리 청소

55

프린트 헤드와 잉크 카트리지 유지 보수

56

프린트 헤드 청소 또는 정렬

56

3 도구를 누르세요

57

7. 무선 네트워크 설정

58

무선 네트워크 프린터 설정

59

Wi-Fi Direct 사용

61

8. 프린터 관리 도구

64

EWS(내장 웹 서버)

66

9. 문제 해결

69

용지 걸림을 예방할 수 있는 정보

70

용지 걸림 제거

71

용지 공급 문제

74

잉크 캐리지 걸림 해결

75

인쇄 품질 문제

77

네트워크 문제

80

기타 문제 해결

81

•규제 정보 84

82

무선 제품에 대한 형식 승인 정보

84

무선 고지 사항

84

규제 준수 선언

84

11. 서비스 및 기타

86

프린터 서비스 안내

87

서비스에 대하여

88

한국 A/S 우수 기업 마크

90

폐 가전제품 처리 안내

91

전자파 적합 등록 및 화폐위조

92

VoIP 66

95





Plus de produits et de manuels pour Non Samsung

Modèles Type de document
PG1900G Manuel de l'utilisateur Samsung PG1900G 사용자 매뉴얼, 34 pages
SM-T820 Manuel de l'utilisateur   Samsung Galaxy Tab S3 (9.7'' Wi-Fi) Užívateľská príručka (Nougat), 128 pages
DM-X10 Manuel de l'utilisateur Samsung DM-X10 사용자 매뉴얼, 158 pages
AR06N5170HNQ Manuel de l'utilisateur Samsung 벽걸이에어컨 (사용면적 : 18.7 ㎡)
AR06N5170HNQ 화이트 사용자 매뉴얼,
44 pages
YP-Z5FZB Manuel de l'utilisateur Samsung YP-Z5FZB 사용자 매뉴얼 [en] , 86 pages
SM-R321 Manuel de l'utilisateur   Samsung Gear VR2 Kullanım kılavuzu, 87 pages
UN65JU7000F Manuel de l'utilisateur Samsung UHD TV JU7000F 163 cm 빠른 시작 가이드, 32 pages
HW-MS550 Manuel de l'utilisateur   Samsung 2 Ch Flat Soundbar HW-MS550 คู่มือการใช้, 37 pages
SH09BWHA Manuel de l'utilisateur     Samsung SH09BWHA Manuale utente, 26 pages
DIGIMAX V6 Manuel de l'utilisateur   Samsung DIGIMAX V6 Инструкция по использованию [ko] , 120 pages
RSE8KPUS Manuel de l'utilisateur   Samsung RSE8KPUS Používateľská príručka, 36 pages
AQV10AWAX Manuel de l'utilisateur   Samsung AQV10AWAX Hướng dẫn sử dụng, 34 pages
AR-F7S3 Manuel de l'utilisateur Samsung AR-F7S3 사용자 매뉴얼, 52 pages
AW07N0D Manuel de l'utilisateur   Samsung AW07N0D Инструкция по использованию, 15 pages
UA48J6200AR Manuel de l'utilisateur   Samsung 48'' Full HD Flat Smart TV J6200 Series 6 الدليل السريع, 16 pages
SM-R770 Manuel de l'utilisateur Samsung 기어 S3 클래식 (LTE) 사용자 매뉴얼, 100 pages
AP-HQ361P Manuel de l'utilisateur Samsung AP-HQ361P 사용자 매뉴얼, 48 pages
SAMSUNG ST93 Manuel de l'utilisateur   Samsung 삼성 카메라 ST93 사용자 매뉴얼, 113 pages
SPD-63P3H1 Manuel de l'utilisateur Samsung SPD-63P3H1 사용자 매뉴얼, 27 pages
HMX-H104BP Manuel de l'utilisateur   Samsung HMX-H104BP Používateľská príručka, 143 pages