Electrolux ESF5512LOX Instrukcja Użytkownika

Przeglądaj online lub pobierz Instrukcja Użytkownika dla Nie Electrolux ESF5512LOX. Electrolux ESF5512LOX คู่มือการใช้ Instrukcja obsługi

  • Pobierz
  • Dodaj do moich podręczników
  • Drukuj
  • Strona
    / 44
  • Spis treści
  • BOOKMARKI
  • Oceniono. / 5. Na podstawie oceny klientów
Przeglądanie stron 0
ESF5512LOX
TH เครื่องลางจาน คูมือการใชงาน 2
VI Máy Rửa Chén Hướng dẫn Sử dụng 21
Przeglądanie stron 0
1 2 3 4 5 6 ... 43 44

Podsumowanie treści

Strona 1 - ESF5512LOX

ESF5512LOXTH เครื่องลางจาน คูมือการใชงาน 2VI Máy Rửa Chén Hướng dẫn Sử dụng 21

Strona 2 - ฝายใหบริการและดูแลลูกคา

ระหวางรอบการอบแหง ประตูจะเปดอัตโนมัติคางอยูขอควรระวังอยาพยายามปดประตูเครื่องภายใน 2 นาทีหลังจากการเปดอัตโนมัติ เนื่องจากเครื่องอาจเสียหายไดA

Strona 3 - 1.2 ความปลอดภัยทั่วไป

การเปดใชงานระบบ XtraDryกดที่ Options จนกวาไฟสถานะ จะติดสวางหากตัวเลือกนี้ไมสามารถใชงานกับโปรแกรมที่ตองการ ไฟสถานะที่เกี่ยวของจะไมติดสวางหร

Strona 4 - 2. คำแนะนำดานความปลอดภัย

8.2 การเติมน้ำยาเคลือบแหงABDCMAX1234+-ABDCขอควรระวังใชเฉพาะน้ำยาเคลือบแหงสำหรับเครื่องลางจานเทานั้น1. กดปุมปลดล็อค (D) เพื่อเปดฝา (C)2. เทน้ำย

Strona 5 - 3. รายละเอียดผลิตภัณฑ

2030BA DC1. กดปุมปลดล็อค (B) เพื่อเปดฝา (C)2. ใสน้ำยาลางแบบผงหรือแบบเม็ดในชองเติม (A)3. หากโปรแกรมมีรอบเตรียมการลาง ใหเติมน้ำยาลางเล็กนอยที่ช

Strona 6 - 5. โปรแกรม

สิ้นสุดการทำงานของโปรแกรมหลังจากโปรแกรมทำงานเสร็จสิ้น สวนแสดงผลจะแจงเปน 0:00 สวนแสดงรอบการทำงานจะดับลงปุมทั้งหมดจะไมสามารถใชงานไดยกเวนปุมเป

Strona 7 - 5.1 ขอมูลความสิ้นเปลือง

• วางชอนสอมและเครื่องใชชิ้นเล็ก ๆ ในกระเชาสำหรับเครื่องใชบนโตะอาหาร• วางของเบา ๆ ที่กระเชาดานบน สิ่งของจะตองไมเคลื่อนตำแหนง• แขนพนสเปรยจะ

Strona 8 - 6. คาปรับตั้ง

5. จะตองไมมีเศษอาหารหรือคราบตกคางที่หรือรอบ ๆ ขอบอาง6. ใสตัวกรองแบบเรียบกลับเขาที่ (A)กำหนดตำแหนงใหถูกตองดานลางของสวนกำหนดตำแหนง 2 จุด7.

Strona 9

คำเตือนการซอมแซมที่ไมถูกตองจะทำใหเกิดความเสี่ยงอยางรุนแรงตอความปลอดภัยของผูใช การซอมแซมจะตองดำเนินการโดยผูเชี่ยวชาญหากเกิดปญหา จอแสดงผลจะแ

Strona 10 - 7. ตัวเลือก

ปญหาและรหัสเตือน สาเหตุและแนวทางแกไขปญหาที่เปนไปไดมีเสียงตีกระทบ/เคาะที่ดานใน‐เครื่อง• เครื่องใชบนโตะอาหารจัดเรียงในกระเชาไมเหมาะสม ดูใน‐ใบป

Strona 11 - 8. กอนการใชงานครั้งแรก

ปญหา สาเหตุและแนวทางแกไขปญหาที่เปนไปไดจานเปยก • เพื่อใหการอบแหงดีที่สุด ใหเปดใชตัวเลือก XtraDryและตั้งคา AirDry• โปรแกรมไมมีรอบการอบแหงห

Strona 12 - 9. การใชงานทั่วไป

สารบัญ1. ขอมูลดานความปลอดภัย... 32. คำแนะนำดานความปลอดภัย...

Strona 13

13. ขอมูลทางเทคนิคขนาด กวาง / สูง / หนา (มม.) 600 / 850 / 625การตอระบบไฟ 1)แรงดันไฟฟา (V) 220 - 240ความถี่ (Hz) 50แรงดันน้ำปอนเขาเครื่อง แถบระดั

Strona 14 - 10. คำแนะนำและเคล็ดลับ

MỤC LỤC1. THÔNG TIN VỀ AN TOÀN... 222. HƯỚNG DẪN VỀ AN TOÀN...

Strona 15 - 11. การดูแลและทำความสะอาด

1. THÔNG TIN VỀ AN TOÀNTrước khi lắp đặt và sử dụng thiết bị, hãy đọc kỹ hướngdẫn được cung cấp. Nhà sản xuất không chịu tráchnhiệm

Strona 16 - 12. การแกไขปญหา

sản xuất hoặc nhân viên đủ năng lực tương tự đểtránh nguy hiểm.• Đặt dao kéo trong giỏ dao kéo với các đầu sắc nhọnhướng xuống hoặc đặt chúng trong n

Strona 17

• Trước khi kết nối với đường ống mới,ống không được sử dụng trong mộtthời gian dài, nơi việc sửa chữa đãđược thực hiện hoặc thiết bị mới đượcgắn (đồn

Strona 18

3. MÔ TẢ SẢN PHẨM54810 9 116712 2311Mặt bàn nấu ăn2Cần phun phía trên3Cần phun phía dưới4Bộ lọc5Biển thông số6Ngăn chứa muối7Lỗ thông khí8Chỗ chứa d

Strona 19

4. BẢNG ĐIỀU KHIỂN12 34 56781Nút bật/tắt2Programs nút3Đèn chỉ báo chương trình4Màn hình hiển thị5Delay nút6Start nút7Đèn chỉ báo8Options

Strona 20 - 13. ขอมูลทางเทคนิค

5. CHƯƠNG TRÌNHChươngtrìnhĐộ bẩnLoại quần áoGiai đoạn chươngtrìnhTùy chọn 1)• Bẩn bìnhthường• Đồ sứ và daokéo• Trước khi rửa• Rửa 50 °C• Xả• Sấy kh

Strona 21 - CHÚNG TÔI NGHĨ ĐẾN BẠN

Chương trình 1)Nước(l)Năng lượng(kWh)Thời gian hoạtđộng(tối thiểu)10 0.8 3013 - 14 1.0 - 1.1 75 - 855 0.1 141) Áp suất và nhiệt độ nước, các thay

Strona 22 - 1.2 An Toàn Chung

Độ cứng của nướcĐộ theo nướcĐức (°dH)Độ theo nướcPháp (°fH)mmol/l Độ cứngClarkeMức chất làmmềm nước47 - 50 84 - 90 8,4 - 9,0 58 - 63 1043 - 46 76 - 83

Strona 23 - 2. HƯỚNG DẪN VỀ AN TOÀN

1. ขอมูลดานความปลอดภัยกอนติดตั้งและใชงานเครื่อง กรุณาอานคำแนะนำที่จัดมาใหโดยละเอียดกอนในเบื้องตน ผูผลิตจะไมรับผิดชอบใด ๆ ตอการบาดเจ็บหรือ

Strona 24 - 2.5 Thải bỏ

• Các đèn chỉ báo và đãtắt.• Đèn chỉ báo vẫn nhấpnháy.• Màn hình sẽ hiển thị cài đặt hiệntại.– = thông báo trống dungdịch trợ xả được bật.– = t

Strona 25 - 3. MÔ TẢ SẢN PHẨM

Cách kích hoạt HygienePlusNhấn Options cho đến khi chỉ báo phát sáng.Nếu tùy chọn không được áp dụng chochương trình, đèn chỉ báo liên quankhông bật h

Strona 26 - 4. BẢNG ĐIỀU KHIỂN

6. Vặn nắp ngăn chứa muối theo chiềukim đồng hồ để đóng ngăn chứamuối.CẨN TRỌNG!Nước và muối có thể bị chảyra ngoài ngăn chứa khi quývị đổ. Sau khi qu

Strona 27 - 5. CHƯƠNG TRÌNH

2030BA DC1. Nhấn nút nhả (B) để mở nắp (C).2. Cho chất tẩy rửa, dạng bột hoặcdạng viên vào khoang chứa (A).3. Nếu chương trình có giai đoạn trướ

Strona 28 - 6. CÀI ĐẶT

Hủy chương trìnhNhấn và giữ đồng thời Programs và Options cho đến khi thiết bị ở chế độ lựachọn chương trình.Hãy chắc chắn rằng có chất tẩy rửatrong n

Strona 29

4. Khi kết thúc chương trình, hãy điềuchỉnh chất làm mềm nước theo độcứng nước trong khu vực quý vị.5. Điều chỉnh lượng nhả dung dịch trợxả.6. Bật thô

Strona 30 - 7. TÙY CHỌN

2. Lấy bộ lọc (C) ra khỏi bộ lọc (B). 3. Lấy bộ lọc phẳng ra (A).4. Rửa bộ lọc.5. Đảm bảo rằng không còn thức ănthừa hay chất bẩn bên trong hoặcxung q

Strona 31 - 8. TRƯỚC KHI SỬ DỤNG LẦN ĐẦU

• Nếu quý vị thường sử dụng chươngtrình thời gian ngắn, điều này có thểđể lại mỡ và cặn vôi thừa bên trongthiết bị. Để tránh điều này, chúng tôikhuyến

Strona 32 - 9. SỬ DỤNG HÀNG NGÀY

Vấn đề và mã báo động Nguyên nhân có thể có và giải phápThiết bị không chảy nước.Màn hình hiển thị .• Đảm bảo rằng đầu vòi bồn rửa không bị nghẽn

Strona 33

12.1 Kết quả rửa và sấy khô không đạt yêu cầuVấn đề Nguyên nhân có thể có và giải phápKết quả rửa kém. • Tham khảo “Sử dụng hàng ngày”, “, “Các mẹov

Strona 34 - 10. CÁC MẸO VÀ LỜI KHUYÊN

• อยาทิ้งเครื่องขณะเปดประตูคางไวโดยไมมีคนดูแลเพื่อปองกันการสะดุดโดยไมไดตั้งใจ• กอนทำการซอมบำรุง ใหปดเครื่องและปลดสายไฟออกจากเตารับไฟฟา•

Strona 35 - 11. BẢO TRÌ VÀ LÀM SẠCH

Vấn đề Nguyên nhân có thể có và giải phápCó dư lượng chất tẩy rửatrong chỗ chứa lúc kết thúcchương trình.• Viên tẩy rửa bị mắc kẹt trong chỗ chứa và

Strona 36 - 11.4 Làm sạch bên trong

Mức tiêu thụ điện Chế độ để bật (W) 5.0Mức tiêu thụ điện Chế độ tắt (W) 0.501) Tham khảo biển thông số để biết các giá trị khác.2) Nếu nư

Strona 39

www.electrolux.com/shop156932110-A-382018

Strona 40 - 13. THÔNG SỐ KỸ THUẬT

2.4 การใชงาน• อยานั่งหรือยืนบนประตูเครื่องที่เปดอยู• น้ำยาลางจานของเครื่องถือเปนสารอันตราย อานคำแนะนำดานความปลอดภัยที่ภาชนะของน้ำยาและปฏิบัติต

Strona 41 - 14. CÁC VẤN ĐỀ VỀ MÔI TRƯỜNG

4. แผงควบคุม12 34 56781ปุมเปด/ปด2ปุม Programs3ไฟแสดงโปรแกรม4จอแสดงผล5ปุม Delay6ปุม Start7ไฟสัญลักษณ8ปุม Options4.1 ไฟสถานะไฟสถานะ รายละเอียดรอ

Strona 42

โปรแกรม ระดับความเลอะประเภทโหลดชวงของโปรแกรม ตัวเลือก 2)• ทั้งหมด• ถวยชาม เครื่อง‐ใชบนโตะอาหารหมอและกะทะ• เตรียมการลาง• ลาง 45 °C ถึง 70 °C• ล

Strona 43

5.2 ขอมูลสำหรับสถาบันทดสอบตรวจสอบขอมูลการทดสอบเชิงประสิทธิภาพที่จำเปนทั้งหมดโดยสงอีเมลไปที่[email protected]จดหมายเลขผลิตภัณฑ (

Strona 44 - 156932110-A-382018

องศาเยอรมัน(°dH)องศาฝรั่งเศส(°fH)mmol/l องศาClarkeระดับน้ำยาปรับ‐ความกระดาง‐ของน้ำ:19 - 22 33 - 39 3.3 - 3.9 23 - 275 1)15 - 18 26 - 32 2.6 - 3.2 18

Komentarze do niniejszej Instrukcji

Brak uwag